Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶宅

Pinyin: xiōng zhái

Meanings: Ngôi nhà ma quái, nơi bị coi là xui xẻo, Haunted house, unlucky residence., 凶不幸;吉吉利。指估计事态的发展趋势不妙,凶害多,吉利少。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第二折“你去后多凶少吉,干这般尽忠竭力。”[例]主公抱搽月,被奸臣隔绝内外,声息不通。世子此梦,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十二回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 㐅, 凵, 乇, 宀

Chinese meaning: 凶不幸;吉吉利。指估计事态的发展趋势不妙,凶害多,吉利少。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第二折“你去后多凶少吉,干这般尽忠竭力。”[例]主公抱搽月,被奸臣隔绝内外,声息不通。世子此梦,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十二回。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong các câu chuyện kinh dị hoặc những lời đồn đại liên quan đến nhà cửa.

Example: 据说那是一间凶宅。

Example pinyin: jù shuō nà shì yì jiān xiōng zhái 。

Tiếng Việt: Nghe nói đó là một ngôi nhà ma ám.

凶宅
xiōng zhái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà ma quái, nơi bị coi là xui xẻo

Haunted house, unlucky residence.

凶不幸;吉吉利。指估计事态的发展趋势不妙,凶害多,吉利少。[出处]元·无名氏《赚蒯通》第二折“你去后多凶少吉,干这般尽忠竭力。”[例]主公抱搽月,被奸臣隔绝内外,声息不通。世子此梦,~。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十二回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凶宅 (xiōng zhái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung