Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凶悍

Pinyin: xiōng hàn

Meanings: Hung dữ và lì lợm, Ferocious and stubborn., ①凶狠恶毒。[例]堕落而凶恶的人。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐅, 凵, 忄, 旱

Chinese meaning: ①凶狠恶毒。[例]堕落而凶恶的人。

Grammar: Tính từ mô tả tính cách hoặc hành động mạnh mẽ và nguy hiểm. Thường dùng để miêu tả kẻ địch hoặc đối thủ.

Example: 敌人非常凶悍。

Example pinyin: dí rén fēi cháng xiōng hàn 。

Tiếng Việt: Kẻ thù rất hung dữ và ngoan cố.

凶悍
xiōng hàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung dữ và lì lợm

Ferocious and stubborn.

凶狠恶毒。堕落而凶恶的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...