Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凝视

Pinyin: níng shì

Meanings: Nhìn chăm chú, nhìn chằm chằm vào một điểm hoặc đối tượng., To gaze intently at something or someone., ①不眨眼地看。[例]坐在那里凝视着春日的阳光。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 冫, 疑, 礻, 见

Chinese meaning: ①不眨眼地看。[例]坐在那里凝视着春日的阳光。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ hướng hoặc đối tượng ngay sau động từ.

Example: 他凝视着远方的山峰。

Example pinyin: tā níng shì zhe yuǎn fāng de shān fēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn chăm chú về phía dãy núi xa xăm.

凝视
níng shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chăm chú, nhìn chằm chằm vào một điểm hoặc đối tượng.

To gaze intently at something or someone.

不眨眼地看。坐在那里凝视着春日的阳光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凝视 (níng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung