Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 减低
Pinyin: jiǎn dī
Meanings: Giảm bớt, làm cho thấp hơn hoặc ít hơn., To reduce or lower something., ①减少;降低。[例]减低商品价格。[例]减低利率。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 冫, 咸, 亻, 氐
Chinese meaning: ①减少;降低。[例]减低商品价格。[例]减低利率。
Grammar: Là cụm động từ ghép, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị giảm.
Example: 我们需要减低能源消耗。
Example pinyin: wǒ men xū yào jiǎn dī néng yuán xiāo hào 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần giảm mức tiêu thụ năng lượng.

📷 biểu đồ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm bớt, làm cho thấp hơn hoặc ít hơn.
Nghĩa phụ
English
To reduce or lower something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
减少;降低。减低商品价格。减低利率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
