Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 展品
Pinyin: zhǎn pǐn
Meanings: Vật phẩm được trưng bày trong triển lãm., Items displayed in an exhibition., ①用来示范或展览的一组商品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 口, 吅
Chinese meaning: ①用来示范或展览的一组商品。
Grammar: Danh từ chỉ đối tượng được trưng bày, gắn liền với triển lãm.
Example: 这次展览会展出了许多创新的展品。
Example pinyin: zhè cì zhǎn lǎn huì zhǎn chū le xǔ duō chuàng xīn de zhǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Triển lãm lần này trưng bày nhiều sản phẩm sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật phẩm được trưng bày trong triển lãm.
Nghĩa phụ
English
Items displayed in an exhibition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来示范或展览的一组商品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!