Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 展宽
Pinyin: zhǎn kuān
Meanings: Mở rộng, kéo rộng ra., To widen or broaden., ①拓宽;加宽。[例]展宽马路。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌, 宀, 苋
Chinese meaning: ①拓宽;加宽。[例]展宽马路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong xây dựng hoặc quy hoạch đô thị.
Example: 道路正在展宽以适应更多车辆通行。
Example pinyin: dào lù zhèng zài zhǎn kuān yǐ shì yìng gèng duō chē liàng tōng xíng 。
Tiếng Việt: Con đường đang được mở rộng để đáp ứng lưu lượng xe cộ lớn hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng, kéo rộng ra.
Nghĩa phụ
English
To widen or broaden.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拓宽;加宽。展宽马路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!