Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屉子

Pinyin: tì zi

Meanings: Ngăn kéo (thường của bàn, tủ)., Drawer (usually of a desk or cabinet)., 地位高的人降低身分,迁就地位低的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 世, 尸, 子

Chinese meaning: 地位高的人降低身分,迁就地位低的人。

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng cụ thể, thường xuất hiện sau các động từ như 打开 (mở), 关上 (đóng).

Example: 请把书放进屉子里。

Example pinyin: qǐng bǎ shū fàng jìn tì zǐ lǐ 。

Tiếng Việt: Xin hãy đặt sách vào ngăn kéo.

屉子
tì zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn kéo (thường của bàn, tủ).

Drawer (usually of a desk or cabinet).

地位高的人降低身分,迁就地位低的人。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屉子 (tì zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung