Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尿床

Pinyin: niào chuáng

Meanings: Đái dầm, Bedwetting, ①遗尿。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 尸, 水, 广, 木

Chinese meaning: ①遗尿。

Grammar: Là động từ, có thể dùng như hành động cụ thể hoặc hiện tượng xảy ra với trẻ em.

Example: 小孩子有时候会尿床。

Example pinyin: xiǎo hái zi yǒu shí hòu huì niào chuáng 。

Tiếng Việt: Trẻ con đôi khi sẽ đái dầm.

尿床
niào chuáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đái dầm

Bedwetting

遗尿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尿床 (niào chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung