Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尾巴

Pinyin: wěi ba

Meanings: Đuôi (phần kéo dài ở phía sau cơ thể của một số động vật), Tail (a posterior elongated part of some animals' bodies)., ①指鸟、兽、虫、鱼等动物身体末端的突出部分。*②某种事物残留的部分。[例]割尾巴。*③跟踪或监视某人的警察或其他暗探。*④某些事物的最后部分。[例]飞机尾巴。*⑤指缺乏主见、凡事随声附和的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 尸, 毛, 巴

Chinese meaning: ①指鸟、兽、虫、鱼等动物身体末端的突出部分。*②某种事物残留的部分。[例]割尾巴。*③跟踪或监视某人的警察或其他暗探。*④某些事物的最后部分。[例]飞机尾巴。*⑤指缺乏主见、凡事随声附和的人。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng để chỉ bộ phận đuôi của động vật và cũng có thể mang nghĩa bóng trong văn cảnh khác.

Example: 小狗摇着尾巴。

Example pinyin: xiǎo gǒu yáo zhe wěi ba 。

Tiếng Việt: Chú chó vẫy đuôi.

尾巴
wěi ba
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuôi (phần kéo dài ở phía sau cơ thể của một số động vật)

Tail (a posterior elongated part of some animals' bodies).

指鸟、兽、虫、鱼等动物身体末端的突出部分

某种事物残留的部分。割尾巴

跟踪或监视某人的警察或其他暗探

某些事物的最后部分。飞机尾巴

指缺乏主见、凡事随声附和的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尾巴 (wěi ba) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung