Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 局子
Pinyin: jú zi
Meanings: Sở cảnh sát, đồn công an., Police station., ①(口)∶旧时指警察局等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 口, 尸, 𠃌, 子
Chinese meaning: ①(口)∶旧时指警察局等。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường chỉ địa điểm cụ thể liên quan đến cơ quan công quyền.
Example: 他被带到局子里去了。
Example pinyin: tā bèi dài dào jú zǐ lǐ qù le 。
Tiếng Việt: Anh ta bị đưa đến đồn cảnh sát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sở cảnh sát, đồn công an.
Nghĩa phụ
English
Police station.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶旧时指警察局等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!