Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 难事

Pinyin: nán shì

Meanings: Chuyện khó khăn, việc khó làm., A difficult task or problem., ①难办的事或不愉快的事。[例]辨认某些人的手迹,是一件难事。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 又, 隹, 事

Chinese meaning: ①难办的事或不愉快的事。[例]辨认某些人的手迹,是一件难事。

Example: 这的确是一件难事。

Example pinyin: zhè dí què shì yí jiàn nán shì 。

Tiếng Việt: Đây quả thực là một việc khó.

难事
nán shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện khó khăn, việc khó làm.

A difficult task or problem.

难办的事或不愉快的事。辨认某些人的手迹,是一件难事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

难事 (nán shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung