Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随笔
Pinyin: suí bǐ
Meanings: Bài viết ngắn không theo một cấu trúc chặt chẽ, thường ghi lại suy nghĩ hay cảm xúc cá nhân., An informal essay or short piece of writing that records personal thoughts or feelings., ①一种散文体裁,随手笔录,抒情、叙事或评论不拘,篇幅短小。*②指听课、读书时所作的记录。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 迶, 阝, 毛, 竹
Chinese meaning: ①一种散文体裁,随手笔录,抒情、叙事或评论不拘,篇幅短小。*②指听课、读书时所作的记录。
Grammar: Là danh từ, có thể dùng độc lập hoặc đi kèm với các động từ như 写 (viết) hoặc 读 (đọc).
Example: 他喜欢写一些生活中的随笔。
Example pinyin: tā xǐ huan xiě yì xiē shēng huó zhōng de suí bǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích viết một số bài tùy bút về cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài viết ngắn không theo một cấu trúc chặt chẽ, thường ghi lại suy nghĩ hay cảm xúc cá nhân.
Nghĩa phụ
English
An informal essay or short piece of writing that records personal thoughts or feelings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种散文体裁,随手笔录,抒情、叙事或评论不拘,篇幅短小
指听课、读书时所作的记录
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!