Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随口
Pinyin: suí kǒu
Meanings: Nói bừa, nói không suy nghĩ trước., To say something casually or without prior thought., ①没仔细考虑就说出。[例]不该随口承认他的见解。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 迶, 阝, 口
Chinese meaning: ①没仔细考虑就说出。[例]不该随口承认他的见解。
Grammar: Thường kết hợp với các từ như: 随口乱说 (nói bừa), 随口答应 (hứa miệng).
Example: 他只是随口说说而已。
Example pinyin: tā zhǐ shì suí kǒu shuō shuō ér yǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy chỉ nói bừa thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói bừa, nói không suy nghĩ trước.
Nghĩa phụ
English
To say something casually or without prior thought.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没仔细考虑就说出。不该随口承认他的见解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!