Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 随处

Pinyin: suí chù

Meanings: Ở mọi nơi, tại bất kỳ chỗ nào., Everywhere, anywhere., ①到处;处处。[例]只要有一粒种了,它就不择地势,不畏严寒酷热,随处茁壮地生长起来了。——《松树的风格》。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 16

Radicals: 迶, 阝, 卜, 夂

Chinese meaning: ①到处;处处。[例]只要有一粒种了,它就不择地势,不畏严寒酷热,随处茁壮地生长起来了。——《松树的风格》。

Grammar: Phó từ chỉ vị trí, có thể đứng trước danh từ hoặc động từ trong câu.

Example: 垃圾不能随处乱扔。

Example pinyin: lā jī bù néng suí chù luàn rēng 。

Tiếng Việt: Rác không thể vứt bừa bãi ở mọi nơi.

随处
suí chù
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở mọi nơi, tại bất kỳ chỗ nào.

Everywhere, anywhere.

到处;处处。只要有一粒种了,它就不择地势,不畏严寒酷热,随处茁壮地生长起来了。——《松树的风格》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...