Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 除掉

Pinyin: chú diào

Meanings: Loại bỏ, tẩy trừ, tiêu diệt., Eliminate, get rid of., ①干掉;清除;清理掉。[例]他用驱逐出境的办法来除掉一个仇敌。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 余, 阝, 卓, 扌

Chinese meaning: ①干掉;清除;清理掉。[例]他用驱逐出境的办法来除掉一个仇敌。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau.

Example: 我们需要除掉这些杂草。

Example pinyin: wǒ men xū yào chú diào zhè xiē zá cǎo 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phải loại bỏ những cỏ dại này.

除掉
chú diào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ, tẩy trừ, tiêu diệt.

Eliminate, get rid of.

干掉;清除;清理掉。他用驱逐出境的办法来除掉一个仇敌

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

除掉 (chú diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung