Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随意
Pinyin: suí yì
Meanings: Tùy tiện, không bị ràng buộc bởi quy tắc cụ thể., Casual, unconstrained by specific rules., ①随着自己的意愿。[例]唱完几曲之后,船上有人跨过来,反拿着帽子收钱,多少随意。——《威尼斯》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 迶, 阝, 心, 音
Chinese meaning: ①随着自己的意愿。[例]唱完几曲之后,船上有人跨过来,反拿着帽子收钱,多少随意。——《威尼斯》。
Grammar: Tính từ thường bổ nghĩa cho động từ hoặc danh từ, thể hiện sự linh hoạt.
Example: 你可以随意提问。
Example pinyin: nǐ kě yǐ suí yì tí wèn 。
Tiếng Việt: Bạn có thể đặt câu hỏi một cách tùy tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tùy tiện, không bị ràng buộc bởi quy tắc cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Casual, unconstrained by specific rules.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随着自己的意愿。唱完几曲之后,船上有人跨过来,反拿着帽子收钱,多少随意。——《威尼斯》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!