Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随即
Pinyin: suí jí
Meanings: Liền sau đó, ngay lập tức., Immediately after, right away., ①立刻;即刻。[例]牛元峰待援无望,趁黑夜率领残部突围向西逃跑,我七十五师的战士,随即跟踪追击。——《奠基礼》。
HSK Level: 4
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 迶, 阝, 卩
Chinese meaning: ①立刻;即刻。[例]牛元峰待援无望,趁黑夜率领残部突围向西逃跑,我七十五师的战士,随即跟踪追击。——《奠基礼》。
Grammar: Thường đặt ở đầu câu hoặc giữa câu để chỉ hành động xảy ra liên tiếp.
Example: 他一听到消息,随即出发了。
Example pinyin: tā yì tīng dào xiāo xī , suí jí chū fā le 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa nghe tin tức xong liền xuất phát ngay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền sau đó, ngay lập tức.
Nghĩa phụ
English
Immediately after, right away.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
立刻;即刻。牛元峰待援无望,趁黑夜率领残部突围向西逃跑,我七十五师的战士,随即跟踪追击。——《奠基礼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!