Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌意

Pinyin: dí yì

Meanings: Ý định thù địch, cảm giác không thiện chí đối với ai đó., Hostile intent, feelings of ill will towards someone., ①敌视的心理。[例]他对此怀有敌意。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 攵, 舌, 心, 音

Chinese meaning: ①敌视的心理。[例]他对此怀有敌意。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xung đột hoặc mâu thuẫn.

Example: 他对谈判表现出明显的敌意。

Example pinyin: tā duì tán pàn biǎo xiàn chū míng xiǎn de dí yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy tỏ ra có ý định thù địch rõ ràng trong cuộc đàm phán.

敌意
dí yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý định thù địch, cảm giác không thiện chí đối với ai đó.

Hostile intent, feelings of ill will towards someone.

敌视的心理。他对此怀有敌意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌意 (dí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung