Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 散开

Pinyin: sàn kāi

Meanings: Phân tán ra, mở rộng ra nhiều hướng., To disperse or spread out in many directions., ①分散。[例]便餐吃完以后,老李一家就散开,各自消遣去了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: ⺼, 攵, 龷, 一, 廾

Chinese meaning: ①分散。[例]便餐吃完以后,老李一家就散开,各自消遣去了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ nghĩa bằng danh từ hoặc đại từ phía trước.

Example: 人群听到警报后立刻散开。

Example pinyin: rén qún tīng dào jǐng bào hòu lì kè sàn kāi 。

Tiếng Việt: Đám đông ngay lập tức phân tán sau khi nghe thấy tiếng còi báo động.

散开
sàn kāi
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tán ra, mở rộng ra nhiều hướng.

To disperse or spread out in many directions.

分散。便餐吃完以后,老李一家就散开,各自消遣去了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

散开 (sàn kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung