Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效应
Pinyin: xiào yìng
Meanings: Hiệu ứng, tác động, Effect, impact, ①由某种动因或原因所产生的一种特定的科学现象,通常以其发现者的名字来命名。[例]法拉第效应。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 交, 攵, 一, 广, 𭕄
Chinese meaning: ①由某种动因或原因所产生的一种特定的科学现象,通常以其发现者的名字来命名。[例]法拉第效应。
Grammar: Thường đi kèm với các từ mô tả kết quả hoặc ảnh hưởng.
Example: 这个政策产生了积极的效应。
Example pinyin: zhè ge zhèng cè chǎn shēng le jī jí de xiào yìng 。
Tiếng Việt: Chính sách này đã tạo ra hiệu ứng tích cực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu ứng, tác động
Nghĩa phụ
English
Effect, impact
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由某种动因或原因所产生的一种特定的科学现象,通常以其发现者的名字来命名。法拉第效应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!