Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故障

Pinyin: gù zhàng

Meanings: Sự cố, hỏng hóc (thường liên quan đến thiết bị, máy móc), Malfunction, breakdown (often related to equipment or machinery)., ①发生障碍或出了毛病。[例]机器出了故障。*②阻碍进展或影响效率的紊乱状况。[例]排除故障。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 古, 攵, 章, 阝

Chinese meaning: ①发生障碍或出了毛病。[例]机器出了故障。*②阻碍进展或影响效率的紊乱状况。[例]排除故障。

Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ.

Example: 机器突然发生了故障。

Example pinyin: jī qì tū rán fā shēng le gù zhàng 。

Tiếng Việt: Máy móc đột nhiên bị hỏng.

故障
gù zhàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự cố, hỏng hóc (thường liên quan đến thiết bị, máy móc)

Malfunction, breakdown (often related to equipment or machinery).

发生障碍或出了毛病。机器出了故障

阻碍进展或影响效率的紊乱状况。排除故障

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故障 (gù zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung