Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌台
Pinyin: dí tái
Meanings: Đài phát thanh của địch, nơi truyền tải thông tin tuyên truyền của đối phương., Enemy radio station, a platform for broadcasting the opponent's propaganda., ①敌方的电台。[例]破获敌台。*②在城墙或冲要处的建筑,用来防御或眺望敌人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 攵, 舌, 厶, 口
Chinese meaning: ①敌方的电台。[例]破获敌台。*②在城墙或冲要处的建筑,用来防御或眺望敌人。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường bổ sung thêm thông tin về nguồn phát sóng.
Example: 他每天监听敌台的广播。
Example pinyin: tā měi tiān jiān tīng dí tái de guǎng bō 。
Tiếng Việt: Anh ấy hàng ngày nghe đài phát thanh của địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đài phát thanh của địch, nơi truyền tải thông tin tuyên truyền của đối phương.
Nghĩa phụ
English
Enemy radio station, a platform for broadcasting the opponent's propaganda.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌方的电台。破获敌台
在城墙或冲要处的建筑,用来防御或眺望敌人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!