Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 规
Pinyin: guī
Meanings: Quy tắc, quy định; lập kế hoạch, dự định., Rule or regulation; to plan or intend., ①画圆等的仪器:圆规。两脚规。*②法则,章程,标准:规则。法规。常规。清规戒律。*③格局,范围:规模。*④相劝:规尽力。规谏。规正(a.规劝,匡正;b.整齐;c.规矩)。规勉。*⑤谋划:规划。规约。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 夫, 见
Chinese meaning: ①画圆等的仪器:圆规。两脚规。*②法则,章程,标准:规则。法规。常规。清规戒律。*③格局,范围:规模。*④相劝:规尽力。规谏。规正(a.规劝,匡正;b.整齐;c.规矩)。规勉。*⑤谋划:规划。规约。
Hán Việt reading: quy
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ (quy tắc) hoặc động từ (lập kế hoạch).
Example: 我们要遵守交通规则。
Example pinyin: wǒ men yào zūn shǒu jiāo tōng guī zé 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tuân thủ luật giao thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy tắc, quy định; lập kế hoạch, dự định.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rule or regulation; to plan or intend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
圆规。两脚规
规则。法规。常规。清规戒律
规模
规尽力。规谏。规正(a.规劝,匡正;b.整齐;c.规矩)。规勉
规划。规约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!