Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言归和好

Pinyin: yán guī hé hǎo

Meanings: Trở lại hòa thuận (giống nghĩa với 言归于好, nhấn mạnh vào việc phục hồi mối quan hệ tốt đẹp)., To return to harmony (similar to 言归于好, emphasizing restoring good relations)., 指彼此重新和好。同言归于好”。[出处]《清史稿·世祖纪一》“昔之疆场用兵,本冀言归和好。不幸寇凶极祸,明祚永终。”

HSK Level: 4

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 言, 丨, 丿, 彐, 口, 禾, 女, 子

Chinese meaning: 指彼此重新和好。同言归于好”。[出处]《清史稿·世祖纪一》“昔之疆场用兵,本冀言归和好。不幸寇凶极祸,明祚永终。”

Grammar: Cũng là cấu trúc cố định, tương tự như 言归于好. Sử dụng linh hoạt trong cả văn nói và văn viết.

Example: 两兄弟终于言归和好了。

Example pinyin: liǎng xiōng dì zhōng yú yán guī hé hǎo le 。

Tiếng Việt: Hai anh em cuối cùng đã trở lại hòa thuận.

言归和好
yán guī hé hǎo
4thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trở lại hòa thuận (giống nghĩa với 言归于好, nhấn mạnh vào việc phục hồi mối quan hệ tốt đẹp).

To return to harmony (similar to 言归于好, emphasizing restoring good relations).

指彼此重新和好。同言归于好”。[出处]《清史稿·世祖纪一》“昔之疆场用兵,本冀言归和好。不幸寇凶极祸,明祚永终。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...