Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解救

Pinyin: jiě jiù

Meanings: Giải cứu, cứu giúp, To rescue, to save., ①使脱离危险或困境。[例]通货膨胀政策解救不了经济危机。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 角, 攵, 求

Chinese meaning: ①使脱离危险或困境。[例]通货膨胀政策解救不了经济危机。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị nạn. Ví dụ: 解救伤员 (giải cứu thương binh).

Example: 消防员迅速解救了被困的人。

Example pinyin: xiāo fáng yuán xùn sù jiě jiù le bèi kùn de rén 。

Tiếng Việt: Lính cứu hỏa nhanh chóng giải cứu những người bị mắc kẹt.

解救
jiě jiù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải cứu, cứu giúp

To rescue, to save.

使脱离危险或困境。通货膨胀政策解救不了经济危机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...