Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角票

Pinyin: jiǎo piào

Meanings: Tiền xu hoặc tiền mệnh giá nhỏ (1/10 nhân dân tệ)., Small denomination currency, equivalent to one-tenth of a yuan., ①纸币的一种,面额以角为单位。人民币的角票有一角、两角、五角三种。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 角, 示, 覀

Chinese meaning: ①纸币的一种,面额以角为单位。人民币的角票有一角、两角、五角三种。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiền tệ, đặc biệt là khi nói đến mệnh giá nhỏ.

Example: 他找给我几个角票。

Example pinyin: tā zhǎo gěi wǒ jǐ gè jiǎo piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy trả lại cho tôi vài đồng xu.

角票
jiǎo piào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền xu hoặc tiền mệnh giá nhỏ (1/10 nhân dân tệ).

Small denomination currency, equivalent to one-tenth of a yuan.

纸币的一种,面额以角为单位。人民币的角票有一角、两角、五角三种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

角票 (jiǎo piào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung