Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觸
Pinyin: chù
Meanings: Chạm vào, tiếp xúc., To touch, to come into contact with., ①牛角上水。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 蜀, 角
Chinese meaning: ①牛角上水。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với bổ ngữ chỉ kết quả (e.g., 触到 - chạm đến).
Example: 不要用手觸碰伤口。
Example pinyin: bú yào yòng shǒu chù pèng shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Đừng dùng tay chạm vào vết loét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạm vào, tiếp xúc.
Nghĩa phụ
English
To touch, to come into contact with.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牛角上水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!