Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 言语

Pinyin: yán yǔ

Meanings: Lời nói, ngôn ngữ, Speech, language, words., ①说话。[例]与人罕言语。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]市人之言语。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 言, 吾, 讠

Chinese meaning: ①说话。[例]与人罕言语。——明·魏禧《大铁椎传》。[例]市人之言语。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ bổ nghĩa.

Example: 他的言语很温和。

Example pinyin: tā de yán yǔ hěn wēn hé 。

Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy rất ôn hòa.

言语
yán yǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói, ngôn ngữ

Speech, language, words.

说话。与人罕言语。——明·魏禧《大铁椎传》。市人之言语。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

言语 (yán yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung