Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旅伴
Pinyin: lǚ bàn
Meanings: Người bạn đồng hành trong chuyến đi., Travel companion., 犹旁门左道。泛指不正派的东西。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 方, 𠂉, 亻, 半
Chinese meaning: 犹旁门左道。泛指不正派的东西。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện với vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这次旅行我有一个很好的旅伴。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng wǒ yǒu yí gè hěn hǎo de lǚ bàn 。
Tiếng Việt: Trong chuyến đi này tôi có một người bạn đồng hành rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn đồng hành trong chuyến đi.
Nghĩa phụ
English
Travel companion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹旁门左道。泛指不正派的东西。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!