Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新鲜
Pinyin: xīn xiān
Meanings: Tươi mới, chưa bị hỏng hoặc cũ., Fresh, not spoiled or old., ①刚生产、刚收集或刚制成的。[例]新鲜面包。*②希罕的,新奇的。*③崭新华美。[例]新鲜观点。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 亲, 斤, 羊, 鱼
Chinese meaning: ①刚生产、刚收集或刚制成的。[例]新鲜面包。*②希罕的,新奇的。*③崭新华美。[例]新鲜观点。
Grammar: Được dùng để miêu tả thực phẩm, tin tức, hoặc cảm giác. Ví dụ: 新鲜空气 (không khí trong lành), 新鲜事 (chuyện mới mẻ).
Example: 这些水果非常新鲜。
Example pinyin: zhè xiē shuǐ guǒ fēi cháng xīn xiān 。
Tiếng Việt: Những loại trái cây này rất tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tươi mới, chưa bị hỏng hoặc cũ.
Nghĩa phụ
English
Fresh, not spoiled or old.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
刚生产、刚收集或刚制成的。新鲜面包
希罕的,新奇的
崭新华美。新鲜观点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!