Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斯斯文文

Pinyin: sī sī wén wén

Meanings: Trang nhã, lịch sự, nhẹ nhàng, thanh lịch., Elegant, polite, gentle, and refined., 形容举目文雅。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“人家的孩子都是斯斯文文的惯了,乍见了你这破落户,还被人笑话死了呢。”

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 其, 斤, 乂, 亠

Chinese meaning: 形容举目文雅。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“人家的孩子都是斯斯文文的惯了,乍见了你这破落户,还被人笑话死了呢。”

Grammar: Từ ghép lặp âm tiết, thường dùng để miêu tả phong thái, cách cư xử của con người.

Example: 她说话总是斯斯文文的。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì sī sī wén wén de 。

Tiếng Việt: Cô ấy nói chuyện luôn nhẹ nhàng và lịch sự.

斯斯文文
sī sī wén wén
4tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang nhã, lịch sự, nhẹ nhàng, thanh lịch.

Elegant, polite, gentle, and refined.

形容举目文雅。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七回“人家的孩子都是斯斯文文的惯了,乍见了你这破落户,还被人笑话死了呢。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...