Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新兵
Pinyin: xīn bīng
Meanings: Lính mới, binh sĩ vừa gia nhập quân đội., New recruit, soldier who has just joined the army., ①新征募的兵。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亲, 斤, 丘, 八
Chinese meaning: ①新征募的兵。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa thêm bằng các từ khác (ví dụ: 新兵营 - doanh trại tân binh).
Example: 那些新兵正在接受训练。
Example pinyin: nà xiē xīn bīng zhèng zài jiē shòu xùn liàn 。
Tiếng Việt: Những tân binh đó đang được huấn luyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lính mới, binh sĩ vừa gia nhập quân đội.
Nghĩa phụ
English
New recruit, soldier who has just joined the army.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新征募的兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!