Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新春
Pinyin: xīn chūn
Meanings: Năm mới, mùa xuân mới., The New Year or Spring Festival., ①初春,早春。尤指春节过后的一二十天。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 亲, 斤, 日, 𡗗
Chinese meaning: ①初春,早春。尤指春节过后的一二十天。
Grammar: Chủ yếu dùng trong dịp Tết Nguyên Đán. Thường kết hợp với 祝福 (lời chúc).
Example: 祝你新春快乐!
Example pinyin: zhù nǐ xīn chūn kuài lè !
Tiếng Việt: Chúc bạn năm mới vui vẻ!
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm mới, mùa xuân mới.
Nghĩa phụ
English
The New Year or Spring Festival.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
初春,早春。尤指春节过后的一二十天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!