Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断电
Pinyin: duàn diàn
Meanings: Mất điện, cúp điện., Power outage, blackout., ①切断电源,中断电路。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 乚, 日
Chinese meaning: ①切断电源,中断电路。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ như 突然 (đột nhiên) hoặc 恢复 (phục hồi). Ví dụ: 断电恢复 (mất điện rồi có lại).
Example: 昨天晚上突然断电了。
Example pinyin: zuó tiān wǎn shàng tū rán duàn diàn le 。
Tiếng Việt: Tối hôm qua đột nhiên bị mất điện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất điện, cúp điện.
Nghĩa phụ
English
Power outage, blackout.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切断电源,中断电路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!