Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 新型
Pinyin: xīn xíng
Meanings: Kiểu dáng, mẫu mã hoặc loại hình mới so với truyền thống., New style, model, or type compared to traditional ones., ①新的类型。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 亲, 斤, 刑, 土
Chinese meaning: ①新的类型。
Grammar: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa (ví dụ: 新型武器 - vũ khí kiểu mới). Dùng như tính từ.
Example: 这种新型手机很受欢迎。
Example pinyin: zhè zhǒng xīn xíng shǒu jī hěn shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại kiểu mới này rất được ưa chuộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu dáng, mẫu mã hoặc loại hình mới so với truyền thống.
Nghĩa phụ
English
New style, model, or type compared to traditional ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
新的类型
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!