Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 方位

Pinyin: fāng wèi

Meanings: Vị trí, hướng, phương hướng., Position, direction, orientation., ①水在石涧中响。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丿, 亠, 𠃌, 亻, 立

Chinese meaning: ①水在石涧中响。

Grammar: Danh từ chỉ không gian hoặc hướng đi, thường kết hợp với các từ chỉ định cụ thể như 东 (đông), 西 (tây)…

Example: 请告诉我图书馆的方位。

Example pinyin: qǐng gào sù wǒ tú shū guǎn de fāng wèi 。

Tiếng Việt: Xin hãy cho tôi biết vị trí của thư viện.

方位
fāng wèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí, hướng, phương hướng.

Position, direction, orientation.

水在石涧中响

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

方位 (fāng wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung