Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泪珠
Pinyin: lèi zhū
Meanings: Giọt nước mắt, Tear drop, ①泪滴如珠。[例]泪珠流尽玉颜衰。——黄滔《闺怨诗》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 目, 朱, 王
Chinese meaning: ①泪滴如珠。[例]泪珠流尽玉颜衰。——黄滔《闺怨诗》。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong văn phong miêu tả chi tiết.
Example: 一滴泪珠从她脸颊滑落。
Example pinyin: yì dī lèi zhū cóng tā liǎn jiá huá luò 。
Tiếng Việt: Một giọt nước mắt lăn xuống má cô ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giọt nước mắt
Nghĩa phụ
English
Tear drop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泪滴如珠。泪珠流尽玉颜衰。——黄滔《闺怨诗》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!