Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泰晤士河
Pinyin: tài wù shì hé
Meanings: Sông Thames - con sông nổi tiếng ở Anh Quốc., The River Thames - A famous river in England., ①英国的主要河流。源出英格兰西南部科茨沃尔德山,流经英国南部6个郡,向东流往伦敦后,注入北海。全长346公里。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 32
Radicals: 氺, 𡗗, 吾, 日, 一, 十, 可, 氵
Chinese meaning: ①英国的主要河流。源出英格兰西南部科茨沃尔德山,流经英国南部6个郡,向东流往伦敦后,注入北海。全长346公里。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ địa danh tự nhiên.
Example: 泰晤士河流经伦敦市中心。
Example pinyin: tài wù shì hé liú jīng lún dūn shì zhōng xīn 。
Tiếng Việt: Sông Thames chảy qua trung tâm thành phố London.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sông Thames - con sông nổi tiếng ở Anh Quốc.
Nghĩa phụ
English
The River Thames - A famous river in England.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英国的主要河流。源出英格兰西南部科茨沃尔德山,流经英国南部6个郡,向东流往伦敦后,注入北海。全长346公里
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế