Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法官

Pinyin: fǎ guān

Meanings: Thẩm phán, Judge, ①具有审理和裁决争讼问题的权力的政府官员;尤指法院中的负责法官,通常在任命中这样命名。*②正式受命主持法庭或进行审讯和裁决争端并执法的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 去, 氵, 㠯, 宀

Chinese meaning: ①具有审理和裁决争讼问题的权力的政府官员;尤指法院中的负责法官,通常在任命中这样命名。*②正式受命主持法庭或进行审讯和裁决争端并执法的人。

Grammar: Danh từ chỉ người giữ vai trò xét xử trong hệ thống tư pháp.

Example: 法官公正地审理了案件。

Example pinyin: fǎ guān gōng zhèng dì shěn lǐ le àn jiàn 。

Tiếng Việt: Thẩm phán đã xét xử vụ án một cách công bằng.

法官
fǎ guān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thẩm phán

Judge

具有审理和裁决争讼问题的权力的政府官员;尤指法院中的负责法官,通常在任命中这样命名

正式受命主持法庭或进行审讯和裁决争端并执法的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法官 (fǎ guān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung