Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法治

Pinyin: fǎ zhì

Meanings: Chế độ pháp trị, quản lý đất nước bằng pháp luật., Rule of law, governing the country by law., ①先秦时期法家的政治思想,主张以法治国。[例]依法治国。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 去, 氵, 台

Chinese meaning: ①先秦时期法家的政治思想,主张以法治国。[例]依法治国。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu văn chính luận.

Example: 中国实行依法治国的方针。

Example pinyin: zhōng guó shí xíng yī fǎ zhì guó de fāng zhēn 。

Tiếng Việt: Trung Quốc thực hiện phương châm quản lý đất nước bằng pháp luật.

法治
fǎ zhì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chế độ pháp trị, quản lý đất nước bằng pháp luật.

Rule of law, governing the country by law.

先秦时期法家的政治思想,主张以法治国。依法治国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法治 (fǎ zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung