Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泪花

Pinyin: lèi huā

Meanings: Giọt nước mắt nhỏ (thường mang ý thơ mộng hoặc nhẹ nhàng), Tiny teardrop (often poetic or gentle), ①指要流还没流下来的泪珠。[例]她眼里闪烁着喜悦的泪花。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 目, 化, 艹

Chinese meaning: ①指要流还没流下来的泪珠。[例]她眼里闪烁着喜悦的泪花。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong văn chương hoặc lời nói giàu cảm xúc.

Example: 她的眼角闪烁着泪花。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎo shǎn shuò zhe lèi huā 。

Tiếng Việt: Góc mắt cô ấy lấp lánh những giọt nước mắt nhỏ.

泪花
lèi huā
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giọt nước mắt nhỏ (thường mang ý thơ mộng hoặc nhẹ nhàng)

Tiny teardrop (often poetic or gentle)

指要流还没流下来的泪珠。她眼里闪烁着喜悦的泪花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泪花 (lèi huā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung