Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 泛滥
Pinyin: fàn làn
Meanings: Lũ lụt, tràn ngập (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng)., To flood, to overflow (both literal and figurative)., 泛泛平常,一般。一般的人。指不是什么有所作为有才干的人物。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第四十一章“[李信]他明白在杞县境内停留着耽误时间对他十分不利,也相信李闯王大概不是泛泛之人,但是他更明白,去投闯王,这是他兄弟和红娘子的一生大事,不能不特别慎重。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 乏, 氵, 监
Chinese meaning: 泛泛平常,一般。一般的人。指不是什么有所作为有才干的人物。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第四十一章“[李信]他明白在杞县境内停留着耽误时间对他十分不利,也相信李闯王大概不是泛泛之人,但是他更明白,去投闯王,这是他兄弟和红娘子的一生大事,不能不特别慎重。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể bổ sung thêm trạng ngữ như 灾难性地 (thảm khốc) hay 过度 (quá mức) để tăng ý nghĩa.
Example: 河水泛滥,淹没了村庄。
Example pinyin: hé shuǐ fàn làn , yān mò le cūn zhuāng 。
Tiếng Việt: Dòng sông tràn bờ, nhấn chìm ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lũ lụt, tràn ngập (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To flood, to overflow (both literal and figurative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛泛平常,一般。一般的人。指不是什么有所作为有才干的人物。[出处]姚雪垠《李自成》第二卷第四十一章“[李信]他明白在杞县境内停留着耽误时间对他十分不利,也相信李闯王大概不是泛泛之人,但是他更明白,去投闯王,这是他兄弟和红娘子的一生大事,不能不特别慎重。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!