Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 波浪

Pinyin: bō làng

Meanings: Sóng nước, Waves, ①由风与水之间摩擦引起的水面不平状。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 皮, 良

Chinese meaning: ①由风与水之间摩擦引起的水面不平状。

Grammar: Dùng trong các câu miêu tả hiện tượng tự nhiên liên quan đến nước.

Example: 海上的波浪很大。

Example pinyin: hǎi shàng de bō làng hěn dà 。

Tiếng Việt: Sóng trên biển rất lớn.

波浪
bō làng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng nước

Waves

由风与水之间摩擦引起的水面不平状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...