Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 泉水

Pinyin: quán shuǐ

Meanings: Nước suối, nước phun ra từ lòng đất., Spring water, water that gushes out from underground., 天机旧指神秘不可知的天意。借指特别秘密的事。指向人透露了不应该让人知道的神秘天意(迷信)或重要秘密。亦作天机不可泄漏”、漏泄天机”、泄露天机”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 水, 白, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: 天机旧指神秘不可知的天意。借指特别秘密的事。指向人透露了不应该让人知道的神秘天意(迷信)或重要秘密。亦作天机不可泄漏”、漏泄天机”、泄露天机”。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm tính từ mô tả chất lượng nước (như 清澈 - trong suốt, 甘甜 - ngọt...).

Example: 这里的泉水清澈甘甜。

Example pinyin: zhè lǐ de quán shuǐ qīng chè gān tián 。

Tiếng Việt: Suối nước ở đây trong vắt và ngọt ngào.

泉水
quán shuǐ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước suối, nước phun ra từ lòng đất.

Spring water, water that gushes out from underground.

天机旧指神秘不可知的天意。借指特别秘密的事。指向人透露了不应该让人知道的神秘天意(迷信)或重要秘密。亦作天机不可泄漏”、漏泄天机”、泄露天机”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

泉水 (quán shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung