Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 法网
Pinyin: fǎ wǎng
Meanings: Mạng lưới pháp luật, chỉ sự ràng buộc của luật pháp đối với mọi hành động., The net of law, implying the binding force of laws over all actions., ①比喻严密的法律制度。[例]难逃法网。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 去, 氵, 㐅, 冂
Chinese meaning: ①比喻严密的法律制度。[例]难逃法网。
Grammar: Thường được sử dụng trong thành ngữ hoặc câu nói có sắc thái răn đe.
Example: 天网恢恢,疏而不漏。
Example pinyin: tiān wǎng huī huī , shū ér bú lòu 。
Tiếng Việt: Lưới trời lồng lộng, tuy thưa nhưng khó thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạng lưới pháp luật, chỉ sự ràng buộc của luật pháp đối với mọi hành động.
Nghĩa phụ
English
The net of law, implying the binding force of laws over all actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻严密的法律制度。难逃法网
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!