Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 法盲

Pinyin: fǎ máng

Meanings: Người không hiểu biết về pháp luật., A person who is ignorant of the law., ①没有法律常识的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 去, 氵, 亡, 目

Chinese meaning: ①没有法律常识的人。

Grammar: Là danh từ ghép, mang ý nghĩa tiêu cực, dùng để chỉ sự thiếu hiểu biết về pháp luật.

Example: 现代社会中,不能再当法盲了。

Example pinyin: xiàn dài shè huì zhōng , bù néng zài dāng fǎ máng le 。

Tiếng Việt: Trong xã hội hiện đại, không thể tiếp tục là người mù pháp luật được nữa.

法盲
fǎ máng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người không hiểu biết về pháp luật.

A person who is ignorant of the law.

没有法律常识的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

法盲 (fǎ máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung