Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 气泡
Pinyin: qì pào
Meanings: Bọt khí, bóng khí., Bubble, air pocket., ①液体内的一小团空气或气体。[例]香槟酒里的气泡直往上冒。*②某些吹制成的玻璃器皿的脚上的空隙。*③固态金属表面的突起部分。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 乁, 𠂉, 包, 氵
Chinese meaning: ①液体内的一小团空气或气体。[例]香槟酒里的气泡直往上冒。*②某些吹制成的玻璃器皿的脚上的空隙。*③固态金属表面的突起部分。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày.
Example: 水里冒出许多气泡。
Example pinyin: shuǐ lǐ mào chū xǔ duō qì pào 。
Tiếng Việt: Trong nước nổi lên nhiều bọt khí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bọt khí, bóng khí.
Nghĩa phụ
English
Bubble, air pocket.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液体内的一小团空气或气体。香槟酒里的气泡直往上冒
某些吹制成的玻璃器皿的脚上的空隙
固态金属表面的突起部分
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!