Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 水费

Pinyin: shuǐ fèi

Meanings: Tiền nước, chi phí phải trả cho việc sử dụng nước., Water bill, the cost paid for water usage., ①为供水而收取的钱。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: ㇇, 丿, 乀, 亅, 弗, 贝

Chinese meaning: ①为供水而收取的钱。

Grammar: Danh từ ghép, luôn dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc kinh doanh liên quan đến chi tiêu.

Example: 这个月的水费比上个月贵。

Example pinyin: zhè ge yuè de shuǐ fèi bǐ shàng gè yuè guì 。

Tiếng Việt: Hóa đơn tiền nước tháng này đắt hơn tháng trước.

水费
shuǐ fèi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền nước, chi phí phải trả cho việc sử dụng nước.

Water bill, the cost paid for water usage.

为供水而收取的钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

水费 (shuǐ fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung