Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 气温

Pinyin: qì wēn

Meanings: Nhiệt độ không khí., Air temperature., ①大气的温度。[例]冬去春来,气温回升。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 乁, 𠂉, 昷, 氵

Chinese meaning: ①大气的温度。[例]冬去春来,气温回升。

Grammar: Danh từ thường dùng trong các báo cáo thời tiết hoặc thảo luận về điều kiện môi trường.

Example: 今天的气温很低。

Example pinyin: jīn tiān de qì wēn hěn dī 。

Tiếng Việt: Nhiệt độ không khí hôm nay rất thấp.

气温
qì wēn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiệt độ không khí.

Air temperature.

大气的温度。冬去春来,气温回升

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...