Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 民兵

Pinyin: mín bīng

Meanings: Dân quân (lực lượng vũ trang quần chúng)., Militia (armed civilian force)., ①不脱离生产的群众性人民武装组织。也称其成员。[例]古时称列入兵籍,平日从事农业生产,战时应召入伍的农民。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 民, 丘, 八

Chinese meaning: ①不脱离生产的群众性人民武装组织。也称其成员。[例]古时称列入兵籍,平日从事农业生产,战时应召入伍的农民。

Grammar: Là danh từ kép, thường đứng trước các động từ chỉ hành động.

Example: 村里的民兵负责维护当地的治安。

Example pinyin: cūn lǐ de mín bīng fù zé wéi hù dāng dì de zhì ān 。

Tiếng Việt: Dân quân trong làng chịu trách nhiệm duy trì an ninh địa phương.

民兵
mín bīng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dân quân (lực lượng vũ trang quần chúng).

Militia (armed civilian force).

不脱离生产的群众性人民武装组织。也称其成员。古时称列入兵籍,平日从事农业生产,战时应召入伍的农民

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

民兵 (mín bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung